Giáo lý căn bản và Pháp môn tu tập trong Phật giáo nguyên thuỷ

Nội dung chính
Comments

Phụ Lục

 Phật giáo Nguyên thuỷ, hay còn gọi là Theravāda, là một trong hai nhánh chính của Phật giáo và được xem là truyền thống lâu đời nhất. Các giáo lý căn bản và pháp môn tu tập chủ yếu của Phật giáo Nguyên thuỷ ở Ấn Độ cổ đại bao gồm:

 

GIÁO LÝ CĂN BẢN– 3

  1. Tứ Diệu Đế (Four Noble Truths)

– Khổ Đế (Dukkha): Nhận biết về sự khổ đau và bất toại nguyện trong cuộc sống.

– Tập Đế (Samudaya): Nguyên nhân của khổ đau là do tham ái, sân hận, và si mê.

– Diệt Đế (Nirodha): Khả năng chấm dứt khổ đau thông qua việc diệt trừ ái dục.

– Đạo Đế (Magga): Con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau, được gọi là Bát Chánh Đạo.

 

  1. Bát Chánh Đạo (Noble Eightfold Path)

– Chánh Kiến (Right View): Hiểu biết đúng về Tứ Diệu Đế.

– Chánh Tư Duy (Right Intention): Tư duy đúng đắn, không tham lam, sân hận.

– Chánh Ngữ (Right Speech): Lời nói chân thật, không nói dối, không nói ác khẩu.

– Chánh Nghiệp (Right Action): Hành động đạo đức, tránh sát sinh, trộm cắp, tà dâm.

– Chánh Mạng (Right Livelihood): Kiếm sống chân chính, không gây hại cho người khác.

– Chánh Tinh Tấn (Right Effort): Nỗ lực tinh tấn trong việc tu tập và trau dồi đức hạnh.

– Chánh Niệm (Right Mindfulness): Duy trì sự tỉnh thức và nhận biết mọi hành động, lời nói, suy nghĩ.

– Chánh Định (Right Concentration): Rèn luyện tâm trí tập trung, đạt được sự tĩnh lặng và giác ngộ.

 

  1. Tam Pháp Ấn (Three Marks of Existence)

– Vô Thường (Anicca): Tất cả mọi thứ đều thay đổi, không có gì là vĩnh viễn.

– Khổ (Dukkha): Cuộc sống chứa đựng khổ đau và bất toại nguyện.

– Vô Ngã (Anatta): Không có cái tôi, cái ngã thường hằng, tất cả là duyên hợp.

 

PHÁP MÔN TU TẬP– 5

  1. Thiền Định (Meditation)

– Thiền Chỉ (Samatha): Phát triển tâm tĩnh lặng và tập trung.

– Thiền Quán (Vipassana): Phát triển trí tuệ thông qua quan sát sự thật của vạn vật, nhận thức về vô thường, khổ, và vô ngã.

 

  1. Giới (Sīla)

– Ngũ Giới (Five Precepts): Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không dùng chất gây nghiện.

– Thập Thiện (Ten Wholesome Actions): Thêm vào Ngũ Giới, bao gồm không nói lời ác, không nói lời xuyên tạc, không nói lời thô tục, không tham lam, không sân hận, và không tà kiến.

 

  1. Trí Tuệ (Paññā)

– Phát triển sự hiểu biết sâu sắc về bản chất thực của vạn vật thông qua học hỏi giáo lý và thực hành thiền.

 

  1. Tứ Niệm Xứ (Four Foundations of Mindfulness)

– Quán Thân (Mindfulness of the Body): Nhận biết và quán sát thân thể.

– Quán Thọ (Mindfulness of Feelings): Nhận biết và quán sát cảm thọ.

– Quán Tâm (Mindfulness of the Mind): Nhận biết và quán sát tâm trí.

– Quán Pháp (Mindfulness of Dharma): Nhận biết và quán sát các pháp (hiện tượng).

 

  1. Bảy Giác Chi (Seven Factors of Enlightenment)

– Niệm (Mindfulness): Nhận biết rõ ràng về những gì đang xảy ra.

– Trạch Pháp (Investigation): Tìm hiểu và phân tích các pháp.

– Tinh Tấn (Energy): Nỗ lực và kiên trì trong việc tu tập.

– Hỷ (Joy): Phát triển cảm giác vui vẻ và hài lòng trong tu tập.

– Khinh An (Tranquillity): Tâm thái an lạc và bình tĩnh.

– Định (Concentration): Tập trung tinh thần cao độ.

– Xả (Equanimity): Tâm trí bình thản, không bị dao động bởi lợi/lạc hay khổ/đau.

 

Những giáo lý và pháp môn này tạo nên nền tảng vững chắc cho việc tu tập và giác ngộ trong Phật giáo Nguyên thuỷ.

HT, Thích Tâm Đức

Nội dung chính
Comments


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *